Phần này thống kê tất cả các Research - nghiên cứu trong Đế chế
Tất cả nâng cấp[]
- Required Research: Điều kiện để thực hiện nâng cấp
- Location: Công trình để nâng cấp
- Research Time: Thời gian nâng cấp
- Cost/Wood, Food, Gold, Stone: Giá nâng cấp/ Gỗ, thực, vàng, đá
ID | Name | Tên Việt | Giải thích | Required Research | Điều kiện nâng cấp | Location | Research Time | Cost/ Wood | Food | Gold | Stone |
0 | Dock | BD | |||||||||
1 | Light Transport | 15, 106, 103 | Chòi đẹp, Bắn chặn, Đời 4 | BG | 150 | 1800 | 750 | ||||
2 | Catapult Tower | Xe bắn đá | Chòi thần | ||||||||
3 | Scout Ship | ||||||||||
4 | Fish Ship | ||||||||||
5 | Galley | ||||||||||
6 | Merchant Ship | ||||||||||
7 | Trireme | ||||||||||
8 | Heavy Transport | ||||||||||
9 | Catapult Trireme | ||||||||||
10 | Granary | ||||||||||
11 | Small wall | 10, 101 | BG, Đời 2 | BG | 10 | 50 | |||||
12 | Sentry Tower | ||||||||||
13 | Mediun Wall | ||||||||||
14 | Fortifications | ||||||||||
15 | Guard Tower | ||||||||||
16 | Watch Tower | ||||||||||
17 | Temple | BP | |||||||||
18 | Afterlife | Tầm xa | +3 Tầm xa phù | 17, 103 | BP, Đời 4 | BP | 75 | 275 | |||
19 | Monotheism | Thôi miên ông già và công trình | Thôi miên ông già và công trình | 17, 103 | BP, Đời 4 | BP | 75 | 350 | |||
20 | Fanaticism | Hồi mana nhanh | Hồi mana nhanh 50% | 17, 103 | BP, Đời 4 | BP | 60 | 150 | |||
21 | Mysticism | Phù 50 máu | 50 máu | 17, 102 | BP, Đời 3 | BP | 50 | 120 | |||
22 | Astrology | Hù nhanh | Hù nhanh 30% | 17, 102 | BP | 50 | 150 | ||||
23 | Jihad | Dân điên | Dân điên | 17, 103 | BP | 60 | 120 | ||||
24 | Polytheism | Phù đi nhanh | Phù đi nhanh 40% | 17, 102 | BP | 50 | 120 | ||||
25 | Juggernaught | ||||||||||
26 | Market | BM | |||||||||
27 | Helepolis | Xe tên thần | 58,110,103 | Xe tên, Chặt gỗ 3, đời 4 | BK | 150 | 1000 | 1500 | |||
28 | Wheel | Bánh xe | Dân đi nhanh 30%, có ngựa cung | 26, 102 | Đời 3, BM | BM | 75 | 75 | 175 | ||
29 | None | ||||||||||
30 | Coinage | Dđào vàng 2 | +25% đào vàng, cho đồ miễn phí | 108, 103 | Đời 4, đào vàng 1 | BM | 60 | 200 | 100 | ||
31 | Plow | Ruộng 2 | +75 thực cho ruộng | 81, 102 | Đời 3, ruộng 1 | BG | 75 | 75 | 250 | ||
32 | Artisanship | Chặt gỗ 2 | +1 tầm xa cho cung, +2 chặt gỗ | 107, 102 | Đời 3, chặt gỗ 1 | BM | 80 | 150 | 170 | ||
33 | Government | BC | |||||||||
34 | Nobility | Đầu máu | +15% máu cho kỵ binh, ngựa cung | 33, 102 | Đời 3, BC | BC | 70 | 175 | 120 | ||
35 | Engineering | Tầm xa pháo | +2 tầm xa pháo | 33, 103 | Đời 4, BC | BC | 70 | 100 | 200 | ||
36 | Heavy Catapult | Pháo thần | 54,111, 103 | Đời 4, Pháo to, Đào đá 2 | BK | 150 | 900 | 1800 | |||
37 | Alchemy | Tên lửa | +1 công cho cung | 103, 33 | Đời 4, BC | BC | 100 | 250 | 200 | ||
38 | Heavy Horse Archer | Horse thần | 103, 60, 49 | Đời 4, Cung C, Giáp cung 6 | BA | 150 | 1750 | 800 | |||
39 | Storage Pit | BS | |||||||||
40 | Leather Armor for Infantry | Giáp 2 bộ binh | 101, 39 | Đời 2, BS | BS | 30 | 75 | ||||
41 | Leather Armor for Archers | Giáp 2 cho cung | 101, 39 | Đời 2, BS | BS | 30 | 100 | ||||
42 | Leather Armor for Cavalry | Giáp 2 kỵ binh | 101, 39 | Đời 2, BS | BS | 30 | 125 | ||||
43 | Scale Armor for Infantry | Giáp 4 bộ binh | 102,40 | Đời 3, giáp 2 | 60 | 100 | 50 | ||||
44 | Scale Armor for Archers | Giáp 4 cho cung | 102, 41 | Đời 3, giáp 2 | 60 | 125 | 50 | ||||
45 | Scale Armor for Cavalry | Giáp 4 kỵ binh | 102, 42 | Đời 3, giáp 2 | 60 | 150 | 50 | ||||
46 | Tool Working | Công 2 mele | 101, 39 | Đời 2, BS | BS | 40 | 100 | ||||
47 | Bronze Shield | Giáp đồng 1 | +1 giáp đồng cho bộ binh chống cung | 102, 39 | Đời 3, BS | BS | 50 | 150 | 180 | ||
48 | Chain Mail for Infantry | Giáp 6 bộ binh | 103, 43 | Đời 4, giáp 4 | BS | 75 | 125 | 100 | |||
49 | Chain Mail for Archers | Giáp 6 cho cung | 103, 44 | Đời 4, giáp 4 | BS | 75 | 150 | 100 | |||
50 | Chain Mail for Cavalry | Giáp 6 kỵ binh | 103, 45 | Đời 4, giáp 4 | BS | 75 | 175 | 100 | |||
51 | Metal Working | Công 4 mele | 102, 46 | Đời 3, công 2 | BS | 75 | 200 | 120 | |||
52 | Metalurgy | Công 7 mele | 103, 51 | Đời 4, công 4 | BS | 100 | 300 | 180 | |||
53 | Siege Workshop | BK | |||||||||
54 | Catapult | Pháo to | 103, 53 | Đời 4, BK | BK | 100 | 250 | 300 | |||
55 | Archery Range | BA | |||||||||
56 | Improved bow | Cung A 1 áo | 102, 55 | Đời 3,BA | BA | 60 | 80 | 140 | |||
57 | Composit bow | Cung A 2 áo | 103, 56 | Đời3, Cung A 1 | BA | 100 | 100 | 180 | |||
58 | Balista | Xe tên | |||||||||
59 | Chariot Archer | Cung R | 102, 55, 28 | Đời 3, Bánh xe, BA | |||||||
60 | Horse Archer | Cung C | |||||||||
61 | Elephant Archer | Voi bắn | |||||||||
62 | Barracks | BB2 | |||||||||
63 | Battle Axe | Quẩy chém | 101, 62 | Đời 2, BB | BB | 40 | 100 | ||||
64 | Short Sword | Quẩy vàng | 102, 63 | Đời 3, quẩy chém | BB | 50 | 120 | 50 | |||
65 | Broad Sword | Quẩy vàng 2 | 102, 64 | Đời 3, quảy vàng | BB | 80 | 140 | 50 | |||
66 | Long Sword | Quẩy sáng | 103, 65 | Đời 4, quẩy vàng 2 | BB | 90 | 160 | 50 | |||
67 | Stable | BL | |||||||||
68 | Chariot | Sọc đơn | 102, 28, 67 | Đời 3, Bánh xe, BL | |||||||
69 | Cavalry | Ngựa chém | |||||||||
70 | War Elephant | Voi húc | |||||||||
71 | Heavy Cavalry | Chém vàng | 103, 67 | Đời 4, BL | BL | 90 | 350 | 125 | |||
72 | Academy | BY | |||||||||
73 | Phalanx | Xiên đẹp | 103, 72 | Đời 4, BY | BY | 90 | 300 | 100 | |||
74 | A01, B01, F01, I01 ->Tool Age | Điều kiện đời 2 | 0, 10, 39, 62 (2/4) | BD, BG, BS, BB (2 trong 4 nhà) | |||||||
75 | D01, H01, J01 -> Bronze Age | Điều kiện đời 3 | 26,55,67 (2/3) | BM, BA, BL (2/3) | |||||||
76 | B3, C1,D1 -> Iron Age | Điều kiện đời 4 | 17, 33, 53, 72 (2/4) | BP, BC, BK, BY (2/4) | |||||||
77 | Legion | Z điên | 103, 66, 20 | Đời 4, Quẩy sáng, Hồi mana nhanh | BB | 150 | 1400 | 600 | |||
78 | Cataphract | Chém thần | 103, 52, 71 | Đời 4, Chém 7, Chém vàng | BL | 150 | 2000 | 850 | |||
79 | Centurion | Y thần | 103, 73, 113 | Đời 4, Y đẹp, Y nhanh | BY | 150 | 1800 | 700 | |||
80 | Irrigation | Ruộng 3 | +75 thực cho ruộng | 103, 31 | Đời 4, Ruộng 2 | BM | 100 | 100 | 300 | ||
81 | Domestication | Ruộng 1 | +75 thực cho ruộng | 101, 26 | Đời 2, BM | BM | 40 | 50 | 200 | ||
82 | None | ||||||||||
83 | None | ||||||||||
84 | None | ||||||||||
85 | None | ||||||||||
86 | None | ||||||||||
87 | None | ||||||||||
88 | TC -> BG | ||||||||||
89 | TC -> BS | ||||||||||
90 | TC -> BD | ||||||||||
91 | TC -> BB | ||||||||||
92 | BL+III -> BY | ||||||||||
93 | BM + III -> BC | ||||||||||
94 | BG + II -> BM | ||||||||||
95 | BB + II -> BA | ||||||||||
96 | BA + III -> BK | ||||||||||
97 | BB + II -> BL | ||||||||||
98 | BM + III -> BP | ||||||||||
99 | None | ||||||||||
100 | Stone Age | ||||||||||
101 | Tool Age | Đời 2 | 100, 74 | Đời 1, đk lên 2 | BN | 120 | 500 | ||||
102 | Bronze Age | Đời 3 | 101, 75 | Đời 2, đk lên 3 | BN | 140 | 800 | ||||
103 | Bronze Age | Đời 4 | 102, 76 | Đời 3, đk lên 4 | 160 | 1000 | 800 | ||||
104 | None | ||||||||||
105 | BG, BS, BB | ||||||||||
106 | Ballistics | Bắn chặn | Tăng độ chuẩn của cung | 103, 33 | Đời 4, BC | BC | 60 | 200 | 50 | ||
107 | Wood Working | Chặt gỗ 1 | +1 tầm xa cung, +2 chặt gỗ | 101, 26 | Đời 2, BM | BM | 60 | 75 | 120 | ||
108 | Gold Mining | Đào vàng 1 | +3 đào vàng | 101, 26 | Đời 2, BM | BM | 50 | 100 | 120 | ||
109 | Stone Mining | Đào đá 1 | +3 đào đá, +1 công và tầm xa cho quẩy đá | 101, 26 | Đời 2, BM | BM | 30 | 100 | 50 | ||
110 | Craftmanship | Chặt gỗ 3 | +1 công cho cung, +2 chặt gỗ | 103, 32 | Đời 4, chặt gỗ 2 | BM | 100 | 200 | 240 | ||
111 | Siege Craft | Đào đá 2 | +3 đào đá, +1 công và tầm xa cho quẩy đá | 103, 109 | Đời 4, đào đá 1 | BM | 60 | 190 | 100 | ||
112 | Architecture | Xây nhanh | -33% thời gian xây nhà +20% máu nhà và thành | 102, 33 | Đời 3, BC | BC | 50 | 175 | 150 | ||
113 | Aristocracy | Y nhanh | +25% tốc độ di chuyển cho Y | 103, 33 | Đời 4, BC | BC | 60 | 175 | 150 | ||
114 | Writing | Bản đồ | Mở bản đồ đồng minh | 102, 33 | Đời 3, BC | BC | 60 | 200 | 75 | ||
115 | BC -> BN | ||||||||||
116 | IV -> BO | ||||||||||
117 | Iron Shield | Chiêng đồng 2 | +1 giáp đồng cho bộ binh chống cung | 103, 47 | Đời 4, Chiêng đồng 1 | BS | 75 | 200 | 320 | ||
118 | Naval Ram | ||||||||||
119 | Medicine | Hồi máu nhanh | *2 tốc độ hồi máu | 103, 17 | Đời 4, BP | BP | 50 | 150 | |||
120 | Martyrdom | Hiến tế | 103, 17 | Đời 4, BP | BP | 100 | 600 | ||||
121 | Logistics | BB2 | Mỗi unit BB chỉ tính 1/2 time | 102, 33 | Đời 3, BC | BC | 60 | 180 | 100 | ||
122 | Tower Shield | Chiêng đồng 3 | +1 giáp đồng cho bộ binh chống cung | 103, 47 | Đời 4, chiêng đồng 2 | 100 | 250 | 400 | |||
123 | Slinger | Quẩy đá | |||||||||
124 | Camel | Lạc đà | |||||||||
125 | Armored Elephants | Voi điên | 103, 67, 70 | Đời 4, BL, voi | BL | 150 | 1000 | 1200 | |||
126 | Heavy Chariots | Song mã | 103, 67, 68 | Đời 4, BL, đơn mã | BL | 150 | 1200 | 800 |