Toàn bộ các nâng cấp trong Đế chế
Xem thêm tại Technogoly
Techtree[]
Ấn vào hình để xem kích thước đầy đủ
Ghi chú:
- Đỏ: Nhà (Buiding) mà các quân (Units) được mua ra hoặc nâng cấp công nghệ
- Xanh lá: Nhà (Buiding) không có nhiệm vụ xin quân hay nâng cấp công nghệ
- Vàng: Nâng cấp (Upgrade) quân (Units) hoặc công nghệ
- Xanh dương: các loại quân (Units)
Cây nâng cấp này ở chế độ fulltechtree, mỗi dân tộc (Civs) sẽ thiếu vài nâng cấp.
Nâng cấp công giáp trong BS[]
Storage Pit Technologies - Nâng cấp trong BS | |
Tool Age - Đời 2 | Chém 2 · Giáp bộ 2 · Giáp cung 2 · Giáp ngựa 2 |
---|---|
Bronze Age - Đời 3 | Chém 4 · Giáp bộ 4 · Giáp cung 4 · Giáp ngựa 4 · Giáp đồng 1 |
Iron Age - Đời 4 | Chém 7 · Giáp bộ 6 · Giáp cung 6 · Giáp ngựa 6 · Giáp đồng 2 · Giáp đồng 3 (RoR) |
Nâng cấp công nghệ khai thác trong BM[]
Market Technologies - Công nghệ nhà BM | |
Tool Age - Đời 2 | Chặt gỗ 1 · Đào đá 1 · Đào vàng 1 · Ruộng 1 |
---|---|
Bronze Age - Đời 3 | Chặt gỗ 2 · Bánh xe · Ruộng 2 |
Iron Age - Đời 4 | Chặt gỗ 3 · Đào đá 2 · Đào vàng 2 · Ruộng 3 |
Nâng cấp phù thủy[]
Temple Technologies - Công nghệ BP | |
Bronze Age - Đời 3 | Hù nhanh · Máu · Chạy nhanh |
---|---|
Iron Age - Đời 4 | Tầm xa · Phù ngược · Hồi nhanh · Dân điên · Hồi máu · Cảm tử |
Nâng cấp công nghệ trong BC[]
Government Center Technologies - Công nghệ BC | |
Bronze Age - Đời 3 | Đầu máu · Kiến trúc · Bản đồ · Đeo giỏ (RoR) |
---|---|
Iron Age - Đời 4 | Vòng ngọc · Bắn chặn · Tên lửa · Bánh răng |