- BẢNG A
Team Miền Trung, Học Viện Tài Chính, Bia hơi Tùng Béo bỏ
- Nhất: Hà Nội 1
- Nhì: Vĩnh Phúc Nông Nghiệp
BẢNG A | |||||||
# | Team | Thắng | Thua | Điểm | Hiệu số | ||
1 | Hà Nội 1 | 6 | 0 | 18 | 12/1 | ||
2 | VTC | 4 | 2 | 12 | 8/4 | ||
3 | HV tài chính | '0' | 0 | 0 | 0/0 | ||
4 | Miền Trung | 0 | 0 | 0 | 0/0 | ||
5 | QLD handsome | 3 | 2 | 9 | 9/4 | ||
6 | Bia hơi Tùng Béo | 0 | 0 | 12 | 0/0 | ||
7 | Vĩnh Phúc NN | 4 | 1 | 12 | 12/2 |
Hà Nội 1 2 - 0 VTC
Hà Nội 1 2 - 0 Học Viện Tài Chính
Hà Nội 1 2 - 0 Miền Trung
Hà Nội 1 2 - 0 QLD Handsome
Hà Nội 1 2 - 0 Bia Hơi Tùng Béo
Hà Nội 1 2 - 1 Vĩnh Phúc Nông Nghiệp
VTC 2 - 0 Học Viện Tài Chính
VTC 2 - 0 Miền Trung
VTC 2 - 0 QLD Handsome
VTC 2 - 0 Bia Hơi Tùng Béo
VTC 0 - 2 Vĩnh Phúc Nông Nghiệp
Học Viện Tài Chính 0 - 2 QLD Handsome
Học Viện Tài Chính 0 - 2 Bia Hơi Tùng Béo
Học Viện Tài Chính 0 - 2 Vĩnh Phúc Nông Nghiệp
Miền Trung 0 - 2 QLD Handsome
Miền Trung 0 - 2 Vĩnh Phúc Nông Nghiệp
QLD Handsome 2 - 0 Bia Hơi Tùng Béo
QLD Handsome 0 - 2Vĩnh Phúc Nông Nghiệp
Bia Hơi Tùng Béo 0 - 2 Vĩnh Phúc Nông Nghiệp
- BẢNG B
BẢNG B | |||||||
# | Team | Thắng | Thua | Điểm | Hiệu số | ||
1 | Hải Phòng | 4 | 1 | 12 | 9/3 | ||
2 | 9x CN Giao Thông | 1 | 4 | 3 | 2/8 | ||
3 | Chilken Hưng Yên | 4 | 1 | 12 | 9/3 | ||
4 | TN Nông Nghiệp | 2 | 3 | 6 | 2/7 | ||
5 | Thái Bình 2 | 4 | 1 | 12 | 9/3 | ||
6 | Club DH | 0 | 5 | 0 | 0/0 |
Hải Phòng 2 - 0 9X Công Nghệ Giao Thông
Hải Phòng 1 - 2 Chicken Hưng Yên
Hải Phòng 2 - 0 TN Nông Nghiệp
Hải Phòng 2 - 1 Thái Bình 2
Hải Phòng 2 - 0 Club DH
9X Công Nghệ Giao Thông 0 - 2 Chicken Hưng Yên
9X Công Nghệ Giao Thông 0 - 2 TN Nông Nghiệp
9X Công Nghệ Giao Thông 0 - 2 Thái Bình 2
9X Công Nghệ Giao Thông 2 - 0 Club DH
Chicken Hưng Yên 2 - 0 TN Nông Nghiệp
Chicken Hưng Yên 1 - 2 Thái Bình 2
Chicken Hưng Yên 2 - 0 Club DH
TN Nông Nghiệp 0 - 2 Thái Bình 2
TN Nông Nghiệp 2 - 1 Club DH
Thái Bình 2 2 - 0 Club DH
- BẢNG C
- Nhất:Friend Club
- Nhì: Sài Đồng
BẢNG C | |||||||
# | Team | Thắng | Thua | Điểm | Hiệu số | ||
1 | Friend Club | 0 | 0 | / | |||
2 | Dragon Ball | 0 | 0 | / | |||
3 | AE Gang Thép | 0 | 0 | / | |||
4 | Anh em | 0 | 0 | / | |||
5 | Boy Nông Nghiệp | 0 | 0 | / | |||
6 | Sài Đồng | 0 | 0 | / |
Friend Club 2 - 0 Dragon Ball
Friend Club 0 - 0 Anh em gang thép
Friend Club 0 - 0 Anh em
Friend Club 0 - 0 Boy Nông NGhiệp
Friend Club 0 - 2 Sài Đồng
Dragon Ball 0 - 0 Anh em gang thép
Dragon Ball 0 - 2 Anh em
Dragon Ball 0 - 0 Boy Nông NGhiệp
Dragon Ball 0 - 0 Sài Đồng
Anh em gang thép 0 - 0 Anh em
Anh em gang thép 1 - 2 Boy Nông NGhiệp
Anh em gang thép 0 - 2 Sài Đồng
Anh em 2 - 1Boy Nông NGhiệp
Anh em 0 - 0 Sài Đồng
Boy Nông NGhiệp 2 0 - 2 Sài Đồng
BẢNG D | |||||||
# | Team | Thắng | Thua | Điểm | Hiệu số | ||
1 | Tp 00 | 0 | 0 |
|
/
| ||
2 | TN không sợ ngã | 0 | 0 | / | |||
3 | Mệnh Trời | 0 | 0 |
|
/
| ||
4 | Giáp Bát | 0 | 0 |
|
/
| ||
5 | 9x Nông Nghiệp | 0 | 0 |
|
/
| ||
6 | Gà Con Hưng Yên | 0 | 0 | / | |||
7 | Hà Nội 2 | 0 | 0 |
|
/ |
- BẢNG D
Team Thanh Niên ko sợ ngã, Giáp Bát bỏ
- Nhất:TP00
- Nhì: 9x Nông Nghiệp
TP 00 2 - 0 Thanh Niên Không Sợ Ngã
TP 00 0 - 0 Mệnh Trời
TP 00 2 - 0 Giáp Bát
TP 00 1 - 2 9X Nông Nghiệp
TP 00 0 - 0 Gà Con Hưng Yên
TP 00 0 - 0 Hà Nội 2
Thanh Niên Không Sợ Ngã 0 - 2 Mệnh Trời
Thanh Niên Không Sợ Ngã 0 - 2 9X Nông Nghiệp
Thanh Niên Không Sợ Ngã 0 - 2 Gà Con Hưng Yên
Thanh Niên Không Sợ Ngã 0 - 2Hà Nội 2
Mệnh Trời 2 - 0 Giáp Bát
Mệnh Trời 0 - 0 9X Nông Nghiệp
Mệnh Trời 1 - 2 Gà Con Hưng Yên
Mệnh Trời 0 - 2 Hà Nội 2
Giáp Bát 0 - 2 9X Nông Nghiệp
Giáp Bát 0 - 2 Gà Con Hưng Yên
Giáp Bát 0 - 2 Hà Nội 2
9X Nông Nghiệp 0 - 0 Gà Con Hưng Yên
9X Nông Nghiệp 0 - 0 Hà Nội 2
Gà Con Hưng Yên 0 - 0 Hà Nội 2