Hệ thống giải đấu 44 của cộng đồng Đế chế Việt Nam
2020
2019
Tháng
|
Tên giải đấu
|
Series
|
Giải thưởng
|
T#
|
Vô địch
|
Á quân
|
22-12
|
Hà Nội Open VIII
|
Hà Nội open
|
50,000,000
|
11
|
BiBi Club
|
Sparta
|
10-11
|
Vietnam Open 2019
|
Vietnam Open Việt Trung
|
60,000,000
|
9
|
Nghệ An
|
Hà Nội
|
24-08
|
Nghệ An Open I - 2019
|
Nghệ An Open
|
25,000,000
|
16
|
GameTV
|
Skyred
|
28-06
|
AOE Esport Day 2019
|
Hiệp hội AoE Tứ Hùng
|
20,000,000
|
9
|
GameTV
|
Hà Nam
|
23-06
|
Thái Bình Open VII - 2019
|
Thái Bình open
|
30,000,000
|
17
|
Hà Nam 1
|
GameTV 1
|
16-06
|
Bé Yêu Cup 2019
|
Bé Yêu Cup
|
30,000,000
|
18
|
Thái Bình 1
|
Hà Nam 1
|
07-04
|
Toàn Quốc II
|
AOE Toàn Quốc
|
30,000,000
|
42
|
Bắc Giang
|
Nghệ An 1
|
2018
2017
Tháng
|
Tên giải đấu
|
Series
|
Giải thưởng
|
T#
|
Vô địch
|
Á quân
|
30-12
|
Hà Nội Open VI
|
Hà Nội open
|
25,000,000
|
17
|
GameTV
|
BiBi Club
|
19-11
|
AOE Miền Bắc lần 10
|
Miền Bắc
|
25,000,000
|
35
|
Nam Định
|
Hà Nội 1
|
13-08
|
AOE Việt Trung 2017
|
Việt Trung
|
40,000,000
|
8
|
Hà Nội
|
BiBi Club
|
18-06
|
Thái Bình Open VI
|
Thái Bình open
|
16,7000,000
|
9
|
Hà Nội 1
|
BiBi Club
|
28-5
|
Ngũ Hùng tranh bá 2017
|
Tứ hùng
|
12,000,000
|
5
|
Hà Nội
|
|
22-4
|
Bé Yêu Cup 2017
|
Bé Yêu Cup
|
20,000,000
|
15
|
Hà Nội 1
|
Skyred
|
08-01
|
AOE Miền Bắc lần 9
|
Miền Bắc
|
15,000,000
|
40
|
Bắc Ninh
|
Hà Nội Huyền Thoại
|
2016
2015
Tháng
|
Tên giải đấu
|
Series
|
Giải thưởng
|
T#
|
Vô địch
|
Á quân
|
26-11
|
Tứ hùng phân tranh 2015
|
Tứ hùng
|
8,000,000
|
4
|
Hà Nội
|
|
15-11
|
AOE Việt Trung 2015
|
Việt Trung
|
40,000,000
|
8
|
GameTV
|
Skyred
|
16-8
|
Sao Đỏ lần 3
|
Open
|
10,000,000
|
5
|
GameTV
|
Thái Bình
|
21-6
|
Miền Bắc lần 8
|
Miền Bắc
|
10,000,000
|
21
|
Hà Nội 1
|
Vĩnh Phúc
|
6-6
|
Tam hùng tranh bá 2015
|
Tứ hùng
|
10,000,000
|
3
|
GameTV
|
|
27-4
|
Hùng Vương Phú Thọ lần 3
|
Open
|
N/A
|
19
|
Hà Nội
|
GameTV
|
18-4
|
Bé Yêu Cup 2015
|
Bé Yêu Cup
|
12,000,000
|
26
|
GameTV
|
Skyred
|
2014
Tháng
|
Tên giải đấu
|
Series
|
Giải thưởng
|
T#
|
Vô địch
|
Á quân
|
28-12
|
Hà Nội mở rộng lần 4
|
Hà Nội open
|
20,000,000
|
24
|
Skyred
|
GameTV
|
1-6
|
Miền Bắc lần 7
|
Miền Bắc
|
10,000,000
|
20
|
Hà Đông
|
Hà Nội GameTV
|
28-5
|
Tứ hùng 2014
|
Tứ hùng
|
N/A
|
4
|
Thái Bình
|
|
18-5
|
Nam Định mở rộng lần 3
|
Open
|
10,000,000
|
16
|
Hà Nội 1
|
Thái Bình 1
|
27-4
|
Quảng Ninh mở rộng lần 1
|
Open
|
10,000,000
|
21
|
GameTV
|
Thái Bình 1
|
13-4
|
Bé Yêu Cup 2014
|
Bé Yêu Cup
|
12,000,000
|
|
Thái Bình
|
GameTV 1
|
2013
Tháng
|
Tên giải đấu
|
Series
|
Giải thưởng
|
T#
|
Vô địch
|
Á quân
|
27-10
|
Thái Bình mở rộng lần 4
|
Open
|
15,000,000
|
21
|
Hà Nội 1
|
Thái Bình 1
|
13-10
|
Tam hùng 2013
|
Tứ hùng
|
N/A
|
3
|
Hà Nội
|
|
14-9
|
Đồng Kỵ mở rộng 2013
|
Open
|
10,000,000
|
22
|
Nghệ An
|
Thái Bình 1
|
11-8
|
Autumn Cup 2013
|
Aoe Champion Series
|
10,000,000
|
27
|
Trường Sa
|
Trường Phát
|
9-6
|
VEC Birthday lần 2
|
VEC
|
10,000,000
|
24
|
Hà Nội
|
HNFC
|
24-3
|
Miền Bắc lần 6
|
Miền Bắc
|
10,000,000
|
52
|
Hà Đông
|
Thái Bình
|
20-1
|
Hà Nội mở rộng lần 3
|
Hà Nội open
|
N/A
|
|
Hà Nội
|
Thái Bình
|
2012
Tháng
|
Tên giải đấu
|
Series
|
Giải thưởng
|
T#
|
Vô địch
|
Á quân
|
24-11
|
Gia Lâm mở rộng lần 1
|
Open
|
3,000,000
|
21
|
Hà Nội 1
|
Hải Phòng
|
27-10
|
Vietnam Esport Championship
|
Garena
|
12,000,000
|
9
|
Trường Phát
|
Thái Bình
|
14-10
|
Hà Nam mở rộng lần 3
|
Open
|
4,000,000
|
32
|
Trường Phát
|
Hải Phòng
|
7-10
|
Tây Mỗ mở rộng lần 1
|
Open
|
6,000,000
|
32
|
Hải Phòng
|
GTV Handsome
|
30-9
|
GameTV Autumn Cup 2012
|
Aoe Champion Series
|
10,000,000
|
36
|
9x GameTV
|
Trường Phát 1
|
29-7
|
GameTV Summer Cup 2012
|
Aoe Champion Series
|
7,000,000
|
33
|
Hà Nội 2
|
Hà Nội 1
|
10-6
|
giaitriviet CUP Open I
|
VEC
|
10,000,000
|
32
|
Hà Nội
|
Vĩnh Phúc
|
6-5
|
Hải Dương mở rộng lần 4
|
Open
|
5,000,000
|
24
|
Thái Bình
|
Trường Phát
|
15-4
|
Bé Yêu Cup 2012
|
Bé Yêu Cup
|
10,000,000
|
34
|
GameTV
|
Thái Bình
|
17-3
|
Tứ hùng 2012
|
Tứ hùng
|
N/A
|
4
|
Thái Bình
|
|
24-3
|
Miền Bắc lần 5
|
Miền Bắc
|
N/A
|
37
|
TP Hải Dương
|
Vĩnh Phúc
|
2011
Tháng
|
Tên giải đấu
|
Series
|
Giải thưởng
|
T#
|
Vô địch
|
Á quân
|
24-11
|
Lenovo
|
Lenovo
|
15,000,000
|
8
|
Hà Nội
|
Trung Quốc 2
|
13-11
|
Garena Esports Sunday 5
|
Garena
|
5,000,000
|
16
|
Thái Bình
|
Song Long
|
22-10
|
Return of the Kings
|
44 Tự Do
|
15,000,000
|
4
|
Liên quân
|
Super Stars
|
15-10
|
Vĩnh Phúc mở rộng lần 1
|
Open
|
N/A
|
30
|
Trường Phát
|
Tiền Ơi
|
9-10
|
Garena Esports Sunday 4
|
Garena
|
3,000,000
|
16
|
Trường Phát
|
Hải Dương 100
|
30-8
|
Thái Bình mở rộng lần 3
|
Open
|
4,000,000
|
|
Hà Nội
|
Hải Phòng
|
7-8
|
Hà Nội mở rộng lần 2
|
Hà Nội open
|
10,000,000
|
41
|
Thái Bình
|
Song Long
|
3-7
|
Lục Vương tranh hùng
|
Lenovo
|
7,000,000
|
5
|
Hà Nội
|
GameTV
|
29-5
|
Summer Cup 2011
|
Aoe Champion Series
|
N/A
|
25
|
Thái Bình 1
|
GameTV 2
|
26-3
|
Bát Vương tranh hùng
|
Lenovo
|
N/A
|
8
|
Nghệ An
|
Chùy Lông
|
20-3
|
Bé Yêu Cup 2011
|
Bé Yêu Cup
|
4,000,000
|
52
|
Nghệ An
|
GameTV 1
|
27-2
|
Hải Phòng mở rộng lần 3
|
Open
|
N/A
|
16
|
Hải Phòng 1
|
IG 1
|
16-1
|
Ngũ hùng 2011
|
Tứ hùng
|
7,000,000
|
5
|
Trường Phát
|
|
9-1
|
Miền Bắc lần 4
|
Miền Bắc
|
4,000,000
|
41
|
Hà Nội 1
|
Hà Nội 2
|
2010
Tháng
|
Tên giải đấu
|
Series
|
Giải thưởng
|
T#
|
Vô địch
|
Á quân
|
11-12
|
Hải Dương mở rộng lần 3
|
Open
|
2,000,000
|
26
|
Trường Phát 00
|
Anh Em Hà Nội
|
14-11
|
Everest lần 2
|
Everest
|
N/A
|
50
|
IG 1
|
GameTV 1
|
17-10
|
Master of Autumn 2010
|
Aoe Champion Series
|
2,000,000
|
18
|
TP Huyền Thoại
|
Trường Phát 00
|
25-7
|
Hà Nội mở rộng lần 1
|
Hà Nội open
|
25,000,000
|
|
GameTV
|
IndoorGame
|
13-6
|
Tứ hùng lần 2
|
Tứ hùng
|
N/A
|
4
|
GameTV
|
|
23-5
|
Hải Phòng mở rộng lần 2
|
Open
|
2,000,000
|
|
GameTV
|
Thanh Hóa 1
|
4-4
|
AOE XuXu Game lần 2
|
AOE XuXu Game
|
2,000,000
|
|
Thái Bình
|
XuXu 1
|
31-1
|
Miền Bắc lần 3
|
Miền Bắc
|
3,000,000
|
20
|
Thái Bình
|
Hà Nội 1
|
18-1
|
Thái Bình mở rộng lần 2
|
Open
|
4,000,000
|
13
|
Nỗi Kinh Hoàng
|
XuXu
|
2009
Tháng
|
Tên giải đấu
|
Series
|
Giải thưởng
|
T#
|
Vô địch
|
Á quân
|
19-12
|
Tứ hùng lần 1
|
Tứ hùng
|
4,000,000
|
4
|
Chùy Lông
|
|
6-12
|
Everest lần 1
|
Everest
|
2,000,000
|
30
|
Hà Đông
|
An Hòa
|
1-11
|
Sao Đỏ 2009
|
Open
|
N/A
|
6
|
Thái Bình
|
Hà Đông
|
27-9
|
World Cyber Games 2009
|
World Cyber Game
|
N/A
|
26
|
Trường Phát
|
Chùy Lông
|
20-9
|
Cyzone AOE September 2009
|
Cyzone
|
2,000,000
|
29
|
Trường Phát
|
Hà Đông
|
15-8
|
Hưng Yên mở rộng lần 2
|
Open
|
N/A
|
11
|
Hải Dương
|
Nỗi Kinh Hoàng
|
9-8
|
HUMBERGER CHAMPION ONCE
|
|
2,000,000
|
33
|
Trường Phát
|
Hà Đông
|
30-5
|
Coltech Open 1
|
|
N/A
|
19
|
Hà Đông
|
Thanh Tùng
|
12-4
|
VnB Prime Tournament (KODE5)
|
VPT
|
400$
|
40
|
Chùy Lông
|
Thủy Lợi
|
1-3
|
Master of Spring 2009
|
Aoe Champion Series
|
2,000,000
|
25
|
Hà Đông
|
Song Long
|
2008
Tháng
|
Tên giải đấu
|
Series
|
Giải thưởng
|
T#
|
Vô địch
|
Á quân
|
23-12
|
AOE Hà Đông mở rộng lần 1
|
44 có bơm
|
1,500,000
|
19
|
Song Long
|
Hà Đông
|
12-10
|
AOE Xây Dựng mở rộng lần 1
|
44 có bơm
|
2,000,000
|
|
Xây dựng
|
Hà Đông
|
8-9
|
ĐH Công Nghiệp mở rộng lần 1
|
44 có bơm
|
2,000,000
|
14
|
Chim Lợn
|
Thanh Tùng EC
|
31-8
|
Master of Autumn 2008
|
Aoe Champion Series
|
N/A
|
10
|
D.Q.Hàm
|
Hà Đông
|
22-6
|
Dương Quảng Hàm lần 2
|
44 có bơm
|
2,000,000
|
12
|
D.Q.Hàm
|
Xây dựng
|
1-4
|
Dương Quảng Hàm lần 1
|
44 có bơm
|
1,000,000
|
17
|
D.Q.Hàm
|
Xây dựng 1
|
2-3
|
Miền Bắc lần 2
|
Miền Bắc
|
N/A
|
14
|
AOE Sung Sướng
|
Xây dựng
|
2007
2006
|